🌟 회칠 (灰漆)

Danh từ  

1. 석회를 바름.

1. SỰ QUÉT VÔI: Sự bôi vôi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천장 회칠.
    Ceiling plaster.
  • Google translate 회칠 작업.
    Painting work.
  • Google translate 회칠이 벗겨지다.
    The paint is peeled off.
  • Google translate 회칠을 시작하다.
    Begin painting.
  • Google translate 회칠을 하다.
    Paint.
  • Google translate 화가들은 회칠 작업이 끝나자 본격적으로 벽화를 그리기 시작했다.
    When the painting was finished, the painters began painting murals in earnest.
  • Google translate 오래된 건물 안에 들어가 보니 여기저기 회칠이 벗겨진 곳이 보였다.
    Entering the old building, i saw places where the paint had been peeled off.
  • Google translate 짓고 있는 집은 다 완성됐어요?
    Are you done building the house?
    Google translate 아니요, 아직 완성되지 않았어요. 지금은 벽에 회칠을 하고 있어요.
    No, it's not finished yet. i'm painting the wall now.

회칠: whitewashing,しっくい【漆喰】,chaulage,encalado,تجصيص,шохойдох,sự quét vôi,การทาปูนขาว,pengapuran, pengecatan,оштукатуривание,刷灰,粉刷,抹灰,抹石灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회칠 (회칠) 회칠 (훼칠)
📚 Từ phái sinh: 회칠하다(灰漆하다): 석회를 바르다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)