🌟 -으라디

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 음식 중에 무엇부터 먹으라디?
    Which of the various foods do you want me to eat first?
  • Google translate 오늘 행사에는 어떤 옷을 입으라디?
    What kind of clothes are you going to wear for today's event?
  • Google translate 학점 잘 받으려면 무슨 책을 읽으라디?
    What book do you want me to read to get good grades?
  • Google translate 뭘 잃어버렸길래 찾으라디?
    What did you lose to find?
    Google translate 중요한 서류가 없다고 찾아보래.
    Look for any important documents.
Từ tham khảo -라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현., (아주낮…

-으라디: -euradi,しろといっていたのか【しろと言っていたのか】,,,,,bảo hãy…?,บอกว่า...น่ะหรือ, พูดว่า...น่ะหรือ, สั่งว่า...น่ะหรือ,katanya~?, suruhnya~?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)