🌟 -으라디
1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.
1. BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.
-
다양한 음식 중에 무엇부터 먹으라디?
Which of the various foods do you want me to eat first? -
오늘 행사에는 어떤 옷을 입으라디?
What kind of clothes are you going to wear for today's event? -
학점 잘 받으려면 무슨 책을 읽으라디?
What book do you want me to read to get good grades? -
♔
뭘 잃어버렸길래 찾으라디?
What did you lose to find?
♕중요한 서류가 없다고 찾아보래.
Look for any important documents.
Từ tham khảo
-라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현., (아주낮…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄹㄷ: Initial sound -으라디
-
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 나이가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra. -
ㅇㄹㄷ (
이렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn. -
ㅇㄹㄷ (
올리다
)
: 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên. -
ㅇㄹㄷ (
오르다
)
: 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄷ (
어렵다
)
: 하기가 복잡하거나 힘이 들다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả. -
ㅇㄹㄷ (
외롭다
)
: 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa. -
ㅇㄹㄷ (
알리다
)
: 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên. -
ㅇㄹㄷ (
얼리다
)
: 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 열매가 나뭇가지에 맺히다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 것을 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이러다
)
: 이렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 무엇이 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 KÊU, REO, RÚ: Cái gì đó phát ra tiếng. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO (AI ĐÓ) KHÓC: Làm cho người khác phải bật khóc thành tiếng vì buồn hoặc vì đau hoặc vì quá vui sướng. -
ㅇㄹㄷ (
이롭다
)
: 도움이나 이익이 되다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích. -
ㅇㄹㄷ (
이루다
)
: 어떤 상태나 결과를 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Làm cho nảy sinh kết quả hay trạng thái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 장소에 도착하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt. -
ㅇㄹㄷ (
여리다
)
: 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu. -
ㅇㄹㄷ (
으르다
)
: 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ. -
ㅇㄹㄷ (
오리다
)
: 칼이나 가위 등으로 자르다.
☆
Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119)