🌟 펄떡대다

Động từ  

1. 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.

1. TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄떡대는 멸치.
    Fluttering anchovies.
  • Google translate 펄떡대며 뛰어오르다.
    Jump up with a flutter.
  • Google translate 개구리가 펄떡대다.
    Frogs flutter.
  • Google translate 물고기가 펄떡대다.
    Fish flutters.
  • Google translate 생선이 펄떡대다.
    The fish flutters.
  • Google translate 갓 잡아 올린 생선은 그물 속에서 펄떡댔다.
    The fresh fish fluttered in the net.
  • Google translate 봄이 되자 개울가에는 개구리들이 펄떡대며 뛰어다녔다.
    In spring, frogs fluttered along the stream.
Từ đồng nghĩa 펄떡거리다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.…
Từ đồng nghĩa 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…
작은말 팔딱대다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 자꾸 팔팔 뛰다., 심장…

펄떡대다: jump; hop; leap,ぴょんぴょんととぶ【ぴょんぴょんと跳ぶ】。ぴちぴちとはねる【ぴちぴちと跳ねる】,bondir,saltar fuerte,يقفز,дэвхрэх, цовхрох,tót, vụt,กระโดดเหยง ๆ, กระโดดโหยงเหยง ๆ,melenting-lenting, melompat-lompat,,蹦蹦跳跳,

2. 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.

2. TƯNG TƯNG, BẬT LÊN: Vì rất giận dữ mà không thể chịu đựng và liên tục chạy bình bịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄떡대는 모습.
    Fluttering figure.
  • Google translate 펄떡대며 화내다.
    Fluttering and angry.
  • Google translate 소비자들이 펄떡대다.
    Consumers are fluttering.
  • Google translate 시민들이 펄떡대다.
    Citizens flutter.
  • Google translate 학생들이 펄떡대다.
    Students flutter.
  • Google translate 민준이는 친구의 얄미운 행동에 펄떡댔다.
    Min-jun fluttered at his friend's mean behavior.
  • Google translate 불량품을 구입해서 펄떡대는 소비자들을 진정시키기 위해 회사는 환불 조치를 취했다.
    In order to calm the fluttering consumers by purchasing defective products, the company took a refund.
Từ đồng nghĩa 펄떡거리다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.…
Từ đồng nghĩa 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…
작은말 팔딱대다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 자꾸 팔팔 뛰다., 심장…

3. 심장이나 맥박이 크게 자꾸 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.

3. THÌNH THỊCH, BÌNH BỊCH: Tim hoặc mạch cứ đập mạnh. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄떡대는 맥박.
    A pulsating pulse.
  • Google translate 심장이 펄떡대다.
    Heart flutters.
  • Google translate 가슴을 펄떡대다.
    Flutter one's chest.
  • Google translate 숨차서 펄떡대다.
    Flutter with breath.
  • Google translate 심하게 펄떡대다.
    Flutter violently.
  • Google translate 그는 발표 시간이 다가오자 너무 긴장해서 심장이 펄떡댔다.
    He was so nervous that his heart fluttered as the presentation time approached.
  • Google translate 달리기 시합을 끝낸 선수들은 숨이 차서 가슴을 펄떡댔다.
    The runners who finished the race were out of breath and their hearts fluttered.
Từ đồng nghĩa 펄떡거리다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.…
Từ đồng nghĩa 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…
작은말 팔딱대다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 자꾸 팔팔 뛰다., 심장…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄떡대다 (펄떡때다)
📚 Từ phái sinh: 펄떡: 크고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88)