🌟 펄떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡대다 (
펄떡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡: 크고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㄷㄷ: Initial sound 펄떡대다
-
ㅍㄸㄷㄷ (
펄떡대다
)
: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㄷㄷ (
팔딱대다
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY TANH TÁCH: Liên tiếp nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88)