🌟 야근 (夜勤)

☆☆   Danh từ  

1. 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.

1. (SỰ) LÀM ĐÊM: Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야근이 계속되다.
    The overtime work continues.
  • Google translate 야근이 끝나다.
    The overtime work is over.
  • Google translate 야근이 잦다.
    Frequent overtime.
  • Google translate 야근을 시키다.
    Get him to work overtime.
  • Google translate 야근을 하다.
    Work overtime.
  • Google translate 나는 계속되는 야근으로 체력이 바닥난 상태였다.
    I had run out of energy due to continuous overtime.
  • Google translate 회사 업무가 많은 탓에 몇몇 직원들은 매일 야근을 하기 일쑤였다.
    Due to the heavy workload at the company, some employees often worked overtime every day.
  • Google translate 오늘도 집에 늦게 와?
    Are you coming home late again today?
    Google translate 응. 야근 때문에 집에는 열두 시가 되어야 갈 수 있을 것 같아.
    Yeah. i don't think i can get home until 12 o'clock because of overtime.

야근: working overtime; night duty,ざんぎょう【残業】。ちょうかきんむ【超過勤務】,service de nuit, travail de nuit,trabajo extra por la noche, trabajo suplementario nocturno,عمل إضافي؛ عمل ليلي,шөнийн ажил, ажил оройтож тарах,(sự) làm đêm,การทำงานตอนกลางคืน, การทำงานยามดึกดื่น,kerja lembur, kerja malam,работа допоздна, сверхурочные, ночная смена,加班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야근 (야ː근)
📚 Từ phái sinh: 야근하다(夜勤하다): 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 일하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 야근 (夜勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Hẹn (4) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13)