ㅅㅌㅎㄷ (
성토하다
)
: 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
Động từ
🌏 LÊN ÁN, PHÊ BÌNH: Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.
ㅅㅌㅎㄷ (
세팅하다
)
: 사물을 배치하거나 새로 갖추다.
Động từ
🌏 BỐ TRÍ, SẮP XẾP: Bài trí hoặc trang bị mới đồ vật.
ㅅㅌㅎㄷ (
소탕하다
)
: 모조리 잡거나 없애 버리다.
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH: Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
ㅅㅌㅎㄷ (
실토하다
)
: 숨기고 있던 것을 사실대로 말하다.
Động từ
🌏 THÚ NHẬN, THÚ TỘI: Nói thật điều đang giấu giếm.
ㅅㅌㅎㄷ (
쇠퇴하다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다.
Động từ
🌏 SUY THOÁI, THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ yếu đi.
ㅅㅌㅎㄷ (
소통하다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.
ㅅㅌㅎㄷ (
신통하다
)
: 신기할 정도로 색다르거나 이상하다.
Tính từ
🌏 THẦN THÔNG, PHI THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ tới mức thần kì.
ㅅㅌㅎㄷ (
소탈하다
)
: 성격이나 태도 등이 형식에 매이지 않아 꾸밈이나 거짓이 없고 털털하다.
Tính từ
🌏 THOÁNG, CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ... không câu nệ hình thức nên không màu mè hay giả dối mà thoải mái.
ㅅㅌㅎㄷ (
수탈하다
)
: 약한 상대의 것을 강제로 빼앗다.
Động từ
🌏 BÓC LỘT, KHAI THÁC: Cưỡng đoạt cái của đối tượng yếu thế.
ㅅㅌㅎㄷ (
수태하다
)
: 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가지다.
Động từ
🌏 THỤ THAI: Con người hay động vật có đứa bé hay thú con trong bụng.