🌟 단출히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단출히 (
단출히
)
🌷 ㄷㅊㅎ: Initial sound 단출히
-
ㄷㅊㅎ (
동창회
)
: 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường. -
ㄷㅊㅎ (
독창회
)
: 한 사람이 노래하는 음악회.
Danh từ
🌏 BUỔI BIỂU DIỄN ĐƠN CA, BUỔI ĐỘC DIỄN: Buổi ca nhạc một người hát. -
ㄷㅊㅎ (
단출히
)
: 식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82)