🌟 랩톱 컴퓨터 (laptop computer)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36)