🌟 비서실 (祕書室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비서실 (
비ː서실
)
🗣️ 비서실 (祕書室) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 비서실
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92)