🌟 도강 (盜講)

Danh từ  

1. 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.

1. SỰ NGHE KÉ BÀI GIẢNG, SỰ HỌC CHÙA: Nghe lén mà không đăng kí môn học ở đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도강 인원.
    Wading personnel.
  • Google translate 도강 적발.
    Daoist detection.
  • Google translate 도강이 걸리다.
    To wagons.
  • Google translate 도강을 잡다.
    Catch the wading.
  • Google translate 도강을 하다.
    Wading.
  • Google translate 학비가 없는 지수는 도강을 하다가 걸렸다.
    The index without tuition was caught while wading.
  • Google translate 우리 학원에서는 불시에 수강증 검사를 해서 도강을 적발한다.
    In our academy, we randomly test our pass and detect wading.
  • Google translate 김 교수의 강의는 매우 유명해서 외부인들이 도강을 하기도 한다.
    Professor kim's lectures are so famous that outsiders sometimes wagons.
  • Google translate 민희가 도강을 하다가 걸렸대.
    Min-hee got caught while wading.
    Google translate 정말? 난 민희가 정식으로 수강 신청해서 수업 듣는 줄 알았는데.
    Really? i thought min-hee was taking the class because she officially signed up for it.

도강: auditing,,présence non autorisée à un cours,oyente,سماع محاضرة بدون إذن,нууцаар лекц сонсох, нууцаар лекцийн хичээлд суух, хулгайгаар хичээлд суух,sự nghe ké bài giảng, sự học chùa,การเข้ามาเรียนโดยไม่ได้รับอนุญาต, การเข้ามาเรียนโดยไม่ได้ลงทะเบียนเรียน, การแอบเข้ามาเรียน,kuliah diam-diam,,偷听讲课,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도강 (도강)
📚 Từ phái sinh: 도강하다(盜講하다): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23)