🌟 죄수 (罪囚)

Danh từ  

1. 죄를 지어 감옥이나 교도소에 갇힌 사람.

1. TÊN TỘI PHẠM, KẺ TỘI ĐỒ, PHẠM NHÂN, TÙ NHÂN: Người gây tội và bị bắt vào trại giam hay nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갇혀 있는 죄수.
    A prisoner in captivity.
  • Google translate 죄수가 석방되다.
    Prisoner released.
  • Google translate 죄수가 탈옥하다.
    Prisoner escapes from prison.
  • Google translate 죄수를 놓아주다.
    Let the prisoner go.
  • Google translate 죄수를 호송하다.
    Escort a prisoner.
  • Google translate 그 독방에는 사형을 선고받은 죄수가 지내고 있었다.
    In the solitary cell was a prisoner sentenced to death.
  • Google translate 교도관들은 교도소 안에서 난동을 피우는 죄수들을 진압하였다.
    The guards suppressed the rioters inside the prison.
  • Google translate 죄수는 왜 감옥에 들어왔대요?
    Why is that prisoner in prison?
    Google translate 여러 차례에 걸쳐 물건을 훔치다가 잡혔대요.
    He was caught stealing things on multiple occasions.

죄수: prisoner; convict,ざいしゅう【罪囚】。しゅうじん【囚人】,prisonnier, détenu,preso,سجين,хоригдол, ялтан,tên tội phạm, kẻ tội đồ, phạm nhân, tù nhân,นักโทษ, ผู้ถูกคุมขัง,penjahat, narapidana,заключённый,囚犯,囚徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄수 (죄ː수) 죄수 (줴ː수)


🗣️ 죄수 (罪囚) @ Giải nghĩa

🗣️ 죄수 (罪囚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98)