🌟 죄악시하다 (罪惡視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄악시하다 (
죄ː악씨하다
) • 죄악시하다 (줴ː악씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 죄악시(罪惡視): 죄악으로 보거나 여김.
🌷 ㅈㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 죄악시하다
-
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
중요시하다
)
: 중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
죄악시하다
)
: 죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
재인식하다
)
: 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
자연사하다
)
: 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78)