🌟 좌지우지되다 (左之右之 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌지우지되다 (
좌ː지우지되다
) • 좌지우지되다 (좌ː지우지뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌지우지(左之右之): 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20)