🌟 펄럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭대다 (
펄럭때다
) • 펄럭대는 (펄럭때는
) • 펄럭대어 (펄럭때어
) 펄럭대 (펄럭때
) • 펄럭대니 (펄럭때니
) • 펄럭댑니다 (펄럭땜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 펄럭대다 @ Ví dụ cụ thể
- 치마폭을 펄럭대다. [치마폭 (치마幅)]
🌷 ㅍㄹㄷㄷ: Initial sound 펄럭대다
-
ㅍㄹㄷㄷ (
펄럭대다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
팔랑대다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Liên tục đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
폭로되다
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
Động từ
🌏 BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피랍되다
)
: 납치를 당하다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC: Bị bắt cóc. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피력되다
)
: 생각하는 것이 숨김없이 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÃI BÀY, ĐƯỢC THỔ LỘ: Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.
• Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76)