🌟 지근지근하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지근지근하다 (
지근지근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지근지근: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양., 가볍게 자꾸 누르거나 밟는 모양., …
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)