🌟 눈물겹다

  Tính từ  

1. 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.

1. NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물겨운 노력.
    A tearful effort.
  • Google translate 눈물겨운 우정.
    A tearful friendship.
  • Google translate 눈물겨운 효성.
    A tearful filial piety.
  • Google translate 눈물겨울 정도.
    To the point of tears.
  • Google translate 눈물겹게 매달리다.
    Hang tearfully.
  • Google translate 눈물겹게 슬프다.
    Tearfully sad.
  • Google translate 선수들은 사 년 간의 눈물겨운 노력 끝에 올림픽에서 금메달을 따냈다.
    The athletes won the gold medal in the olympics after four years of tearful efforts.
  • Google translate 민준이는 그만 헤어지자고 하는 여자 친구에게 눈물겹게 매달렸다.
    Min-joon clung tearfully to his girlfriend, who asked him to stop breaking up.
  • Google translate 아버지께서 젊은 시절에 고생하셨던 이야기는 듣기만 해도 눈물겨울 정도이다.
    The story of my father's youth is touching.

눈물겹다: moving; touching,なみだぐましい【涙ぐましい】,attendrissant, touchant, émouvant, larmoyant,triste, lastimoso, patético,مسيل للدموع,нулимс гарах, нулимс гарам,ngấn lệ,น้ำตาเอ่อ, น้ำตาริน,,горестный до слёз; слезливый; готовый расплакаться,辛酸,心疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈물겹다 (눈물겹따) 눈물겨운 (눈물겨운) 눈물겨워 (눈물겨워) 눈물겨우니 (눈물겨우니) 눈물겹습니다 (눈물겹씀니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)