🌟 눈물겹다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈물겹다 (
눈물겹따
) • 눈물겨운 (눈물겨운
) • 눈물겨워 (눈물겨워
) • 눈물겨우니 (눈물겨우니
) • 눈물겹습니다 (눈물겹씀니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㄴㅁㄱㄷ: Initial sound 눈물겹다
-
ㄴㅁㄱㄷ (
눈물겹다
)
: 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
☆
Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt. -
ㄴㅁㄱㄷ (
내맡기다
)
: 자신의 일이나 사물을 다른 사람에게 완전히 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC: Giao phó hoàn toàn công việc hay đồ đạc của mình cho người khác.
• Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88)