🌟 달착지근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달착지근하다 (
달착찌근하다
) • 달착지근한 (달착찌근한
) • 달착지근하여 (달착찌근하여
) 달착지근해 (달착찌근해
) • 달착지근하니 (달착찌근하니
) • 달착지근합니다 (달착찌근함니다
)
• Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255)