🌟 좁디좁다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좁디좁다 (
좁띠좁따
) • 좁디좁은 (좁띠조븐
) • 좁디좁아 (좁띠조바
) • 좁디좁으니 (좁띠조브니
) • 좁디좁습니다 (좁띠좁씀니다
)
🌷 ㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 좁디좁다
-
ㅈㄷㅈㄷ (
작디작다
)
: 매우 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ -
ㅈㄷㅈㄷ (
좁디좁다
)
: 매우 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Hẹn (4)