🌟 고런조런
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고런조런 (
고런조런
)
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 고런조런
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)