🌟 고런조런

Định từ  

1. 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.

1. THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 고런조런 변명만 늘어놓았다.
    Min-joon gave only goranjoran excuses.
  • Google translate 승규의 행실을 보면 고런조런 소문이 날 만도 하다.
    Seung-gyu's behavior deserves to be rumored.
  • Google translate 고런조런 이유로 한두 번 빠지다 보면 계속 빠지게 된다.
    If you lose one or two times for a reason or two, you lose again and again and again.
큰말 그런저런: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.

고런조런: such; those,あれこれの,,tal y cual, esto y eso, una y otra,أنواع مختلفة من,ийм тийм, иймэрхүү тиймэрхүү,thế này thế kia,อย่างนั้นอย่างโน้น,begitu, ini dan itu,и так и сяк,东扯西扯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고런조런 (고런조런)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53)