🌟 처량하다 (凄涼 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처량하다 (
처량하다
) • 처량한 (처량한
) • 처량하여 (처량하여
) 처량해 (처량해
) • 처량하니 (처량하니
) • 처량합니다 (처량함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 처량하다 (凄涼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신세가 처량하다. [신세 (身世/身勢)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 처량하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)