🌟 점쟁이 (占 쟁이)

Danh từ  

1. 다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람.

1. THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người làm việc tiên đoán tương lai hay vận mệnh của người khác như một nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용한 점쟁이.
    Good fortune teller.
  • Google translate 유명한 점쟁이.
    Famous fortune teller.
  • Google translate 점쟁이의 말.
    A fortune-teller's horse.
  • Google translate 점쟁이가 점치다.
    Fortune tellers tell.
  • Google translate 점쟁이를 믿다.
    Believe a fortune-teller.
  • Google translate 점쟁이를 찾다.
    Find a fortune teller.
  • Google translate 점쟁이의 말대로 나는 다음 해에 승진을 했다.
    As the fortune teller said, i got a promotion the following year.
  • Google translate 어머니는 용하다는 점쟁이에게 찾아가 가족들의 운세를 물었다.
    The mother went to the fortune teller who was good and asked the fortune of her family.
  • Google translate 웬 부적이에요?
    What's with the amulet?
    Google translate 점쟁이가 이 부적을 지니고 있으면 복이 온다고 해서요.
    The fortune-teller said that having this talisman would bring good fortune.
Từ đồng nghĩa 역술가(曆術家): 하늘의 이치와 사람의 운명 사이의 관계를 연구하고 점치는 사람.

점쟁이: fortune teller,うらない【占い】。うらないし【占い師】。はっけみ【八卦見】,devin(e), voyant(e),adivino, adivina,كاهن، عَرَّاف,мэрэгч, төлөгч,thầy bói, thầy tướng số,นักโหราศาสตร์, นักพยากรณ์, หมอดู,peramal, ahli nujum,Гадатель, гадалка; предсказатель судьбы,算命先生,算卦的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점쟁이 (점쟁이)

🗣️ 점쟁이 (占 쟁이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)