🌟 점철하다 (點綴 하다)

Động từ  

1. 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로 잇다.

1. XÂU CHUỖI, KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết nối với nhau những cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생애를 점철하다.
    Trace one's life to a thread.
  • Google translate 역사를 점철하다.
    Trace history.
  • Google translate 일생을 점철하다.
    Spill one's life.
  • Google translate 그는 사업에 실패한 후 오직 방랑으로 점철했다.
    After failing in his business, he glanced only in his wanderings.
  • Google translate 주인공들 사이에서의 내적 갈등이 작품 전반을 점철하고 있다.
    Internal conflicts among the main characters are taking place throughout the work.
  • Google translate 아일랜드 역사를 점철한 것은 영국 지배에 대한 저항이라고 해도 과언이 아니에요.
    It is no exaggeration to say that it is a resistance to british rule that marks irish history.
    Google translate 그만큼 영국에 대한 저항이 계속되었다는 뜻이군요.
    Which means the resistance to britain continued.

점철하다: be dotted; dot,てんていする・てんてつする【点綴する】,être parsemé de quelque chose, parsemer,esparcir, tildar,تتّصل (أمور) ، يربط، يتواصل,уялдах, үргэлжлэх,xâu chuỗi, kết thành hàng chuỗi,เชื่อมต่อของเหตุการณ์, เชื่อมเหตุการณ์,penuh, dipenuhi, berkaitan, tidak lepas,расставлять; располагать,贯穿,充满,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점철하다 (점철하다)
📚 Từ phái sinh: 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Lịch sử (92)