🌟 증축 (增築)

Danh từ  

1. 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘리어 지음.

1. SỰ XÂY DỰNG THÊM, VIỆC XÂY MỞ RỘNG, VIỆC TÔN TẠO: Việc xây dựng thêm gắn với toà kiến trúc đã xây từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증축 공사.
    Extension work.
  • Google translate 증축 비용.
    The cost of the expansion.
  • Google translate 증축이 되다.
    Expanded.
  • Google translate 증축이 필요하다.
    We need an extension.
  • Google translate 증축을 허가하다.
    Authorize extension.
  • Google translate 부모님은 우리가 성장하자 현재 집의 증축을 결심하셨다.
    As we grew up, my parents decided to build an extension of the current house.
  • Google translate 이십 년 전에 지어진 그 건물은 최근 증축이 이루어졌다.
    The building, built twenty years ago, was recently expanded.
  • Google translate 갈수록 환자는 많아지는데 병실은 비좁고 큰일이에요.
    The number of patients is increasing, but the hospital room is cramped and it's a big problem.
    Google translate 곧 병원의 증축이 있을 거라고 하니까 기다려 봅시다.
    They say there's going to be an extension of the hospital soon, so let's wait.

증축: addition,ぞうちく【増築】。たてまし【建て増し】,agrandissement, extension,ampliación, extensión,توسيع المبنى,барилгын өргөтгөл,sự xây dựng thêm, việc xây mở rộng, việc tôn tạo,การขยายอาคาร, การต่อเติมอาคาร,ekstensi, perluasan, pengembangan,пристройка,扩建,增建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증축 (증축) 증축이 (증추기) 증축도 (증축또) 증축만 (증충만)
📚 Từ phái sinh: 증축되다(增築되다): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여져 더 늘려져 지어지다. 증축하다(增築하다): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘려서 짓다.

🗣️ 증축 (增築) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197)