🌟 지구의 (地球儀)

Danh từ  

1. 지구를 본떠 만든 모형.

1. QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 지구의.
    Small earth.
  • Google translate 지구의가 돌아가다.
    Earth rotates.
  • Google translate 지구의를 돌리다.
    Turn the earth's will.
  • Google translate 지구의를 보다.
    See the earth.
  • Google translate 지구의에서 찾다.
    Find on earth.
  • Google translate 나는 지구의를 돌려 가면서 다른 나라 이름과 위치를 확인했다.
    I checked the names and locations of other countries as i turned the globe.
  • Google translate 선생님은 지구의에서 한국을 찾아보라고 하셨다.
    My teacher told me to look for korea on earth.
  • Google translate 일본은 미국에서 얼마나 멀리 떨어져 있지?
    How far is japan from america?
    Google translate 지구의나 세계 지도를 보면 쉽게 알 수 있어요.
    You can easily tell by looking at maps of the earth or the world.
Từ đồng nghĩa 지구본(地球本): 지구의 모양을 본떠 만든 모형.

지구의: globe,ちきゅうぎ【地球儀】,globe terrestre, mappemonde,globo terráqueo,الكرة الأرضية,дэлхийн бөмбөрцөг, дэлхийн бөмбөлөг,quả địa cầu,ลูกโลก,globe,глобус,地球仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구의 (지구의) 지구의 (지구이)


🗣️ 지구의 (地球儀) @ Giải nghĩa

🗣️ 지구의 (地球儀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105)