🌟 후세대 (後世代)

Danh từ  

1. 뒤에 오는 세대나 시대.

1. THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후세대에 기억되다.
    Reminiscent of future generations.
  • Google translate 후세대에 넘기다.
    Hand over to a later generation.
  • Google translate 후세대에 물려주다.
    Pass down to future generations.
  • Google translate 훌륭한 업적을 남긴 세종 대왕은 후세대에도 존경을 받고 있다.
    King sejong, who has made great achievements, is also respected by future generations.
  • Google translate 계속되는 출산율 감소로 후세대에는 노동 인구가 감소될 것으로 보인다.
    The working population is expected to decline in the future generations due to the continued decline in the birthrate.
  • Google translate 최근 많은 문화재들이 훼손되고 있다고 해요.
    A lot of cultural assets have been damaged recently.
    Google translate 잘 보존해서 후세대들에게 물려줘야 할 텐데 안타깝군요.
    It's a pity that we should preserve it and pass it on to future generations.
Từ đồng nghĩa 후대(後代): 뒤에 오는 세대나 시대.

후세대: next generation; future generation; posterity; future era,こうだい【後代】,génération future, postérité, ère future,próxima generación, generación futura, la posteridad, era futura,الجيل القادم,хойч үе,thế hệ sau,รุ่นหลัง, ยุคต่อไป, สมัยต่อไป, สมัยหลัง, ยุคหลัง, รุ่นต่อไป,zaman yang akan datang, generasi berikut,Будущее поколение; потомство; последующие эпохи,后代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후세대 (후ː세대)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Luật (42) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)