🌟 컹컹

Phó từ  

1. 개가 크게 짖는 소리.

1. ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컹컹 소리.
    A rattling sound.
  • Google translate 컹컹 짖다.
    Laughing hard.
  • Google translate 밤마다 옆집 개가 컹컹 짖어서 동네 사람들이 불만이다.
    The next door dog barks every night, so the locals are unhappy.
  • Google translate 개가 배가 고픈지 컹컹 소리를 내며 나를 졸졸 따라다녔다.
    The dog followed me around with a rattling sound, perhaps hungry.
  • Google translate 우리 집 개가 오늘따라 왜 이렇게 컹컹 짖지?
    Why is my dog barking so hard today?
    Google translate 집 근처에 낯선 사람들이 지나다니나 봐요.
    There must be strangers passing by my house.

컹컹: woof; ruff,わんわん,,ladrando fuerte,صوت "كيونغ كيونغ",хав, хав,ông ổng,โฮ่ง ๆ,,гав-гав,汪汪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹 (컹컹)
📚 Từ phái sinh: 컹컹거리다: 개가 계속 크게 짖다. 컹컹대다: 개가 계속 크게 짖다. 컹컹하다: 개가 크게 짖다.

🗣️ 컹컹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197)