🌟 기겁 (氣怯)

Danh từ  

1. 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질림.

1. SỰ HOẢNG HỐT: Việc đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sẽ bị ngạt thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기겁을 먹다.
    Eat freaks.
  • Google translate 기겁을 하다.
    Surprised.
  • Google translate 커다란 개가 사납게 짖으며 달려들어 우리는 기겁을 먹었다.
    A big dog barked violently and we were frightened.
  • Google translate 영화에 무섭게 생긴 귀신이 나오자 관객들은 기겁을 하며 소리를 질렀다.
    When the scary-looking ghost appeared in the movie, the audience screamed and freaked out.

기겁: astonishment; being shocked,ぎょうてん【仰天】。きょうがく【驚愕】。おどろき【驚き】,épouvante, terreur, frayeur, effroi,gran susto, sorpresa repentina,اندهاش ، مفاجأة,үнхэлцгээ хагартал айх,sự hoảng hốt,ความตกตะลึง, การตกใจ, ความกลัว, การตกใจกลัว,keterkejutan, kekagetan,внезапный испуг,胆怯,惊吓,惊慌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기겁 (기겁) 기겁이 (기거비) 기겁도 (기겁또) 기겁만 (기검만)
📚 Từ phái sinh: 기겁하다(氣怯하다): 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67)