🌟 황금만능주의 (黃金萬能主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금만능주의 (
황금만능주의
) • 황금만능주의 (황금만능주이
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99)