🌟 황금만능주의 (黃金萬能主義)

Danh từ  

1. 돈이 가장 중요하며 돈으로 무엇이든지 마음대로 할 수 있다고 믿는 사고방식이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA ĐỒNG TIỀN VẠN NĂNG, CHỦ NGHĨA KIM TIỀN: Thái độ hay phương thức tư duy tin rằng tiền quan trọng nhất và dùng tiền có thể làm bất cứ điều gì tùy ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도덕한 황금만능주의.
    Immoral golden almightyism.
  • Google translate 황금만능주의가 판치다.
    Golden all-aroundism prevails.
  • Google translate 황금만능주의를 경계하다.
    Guard against golden all-aroundism.
  • Google translate 황금만능주의에 물들다.
    Be infatuated with golden almightyism.
  • Google translate 황금만능주의에 빠지다.
    Fall into golden almightyism.
  • Google translate 승규는 복권 당첨 이후 황금만능주의에 빠져서 가난한 사람들을 무시했다.
    After winning the lottery, seung-gyu fell into golden almightyism and ignored the poor.
  • Google translate 황금만능주의에 물든 사람들은 돈이 많으면 무조건 행복할 것이라고 믿곤 했다.
    People who were imbued with golden almightyism used to believe that having a lot of money would unconditionally be happy.
  • Google translate 나는 수단과 방법을 가리지 않고 돈을 벌 거야. 돈이 최고거든.
    I'll make money by any means. money is the best.
    Google translate 너는 그런 황금만능주의 사상을 좀 버려야 돼.
    You should throw away some of those golden all-around ideas.
Từ đồng nghĩa 배금주의(拜金主義): 돈을 가장 중요하게 여기고, 삶의 목표를 돈 모으는 데 두는 태도.

황금만능주의: mammonism; materialism,おうごんばんのうしゅぎ【黄金万能主義】,mammonisme, matérialisme,materialismo,حب المال,мөнгийг эрхэмлэх үзэл, материалист үзэл,chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền,ลัทธิพระเจ้าเงินตรา, ลัทธิที่นับถือเงินเป็นพระเจ้า, ลัทธิที่บูชาเงินเป็นพระเจ้า,materialisme,принцип всемогущества денег; маммонизм,金钱万能主义,拜金主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금만능주의 (황금만능주의) 황금만능주의 (황금만능주이)

💕Start 황금만능주의 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99)