🌟 수납 (受納)

Danh từ  

1. 물건 등을 어떤 곳에 넣어 둠.

1. SỰ CẤT, SỰ CHỨA: Việc đặt để đồ vật vào chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔끔한 수납.
    Neat storage.
  • Google translate 수납 공간.
    Storage space.
  • Google translate 수납 상자.
    A storage box.
  • Google translate 수납 정리.
    Storage arrangement.
  • Google translate 수납을 하다.
    Payments.
  • Google translate 나는 잡다한 물건들을 수납 상자에 넣었다.
    I put miscellaneous items in the storage box.
  • Google translate 언니는 많은 물건들도 작은 공간 안에 수납을 잘한다.
    My sister is good at storing many things in a small space.
  • Google translate 새 냉장고는 깔끔하고 효율적인 수납이 가능하도록 디자인이 되었다.
    The new refrigerator is designed to provide clean and efficient storage.

수납: storage,しゅうのう【収納】,rangement,depósito, almacenamiento,تخزين,өрөх, цэгцлэх, эмхлэх,sự cất, sự chứa,การใส่, การเก็บ, การจัดเก็บ,pemasukan, penempatan, peletakkan,,收纳,保存,收藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수납 (수납) 수납이 (수나비) 수납도 (수납또) 수납만 (수남만)
📚 Từ phái sinh: 수납하다(受納하다): 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.

🗣️ 수납 (受納) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Gọi món (132)