🌟 보수 (報酬)

☆☆   Danh từ  

1. 고마운 일에 대해 보답을 함. 또는 그 보답.

1. SỰ ĐỀN ƠN, SỰ BÁO ĐÁP ÂN NGHĨA, SỰ TRẢ ƠN: Việc báo đáp đối với việc hàm ơn. Hoặc sự báo đáp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보수의 뜻.
    Meaning of conservatism.
  • Google translate 보수가 따르다.
    Revenge follows.
  • Google translate 보수를 바라다.
    Desire remuneration.
  • Google translate 보수로 주다.
    Give as remuneration.
  • Google translate 우리들은 학교 은사님께 보수의 의미로 드릴 선물을 준비했다.
    We've prepared a gift for the school teacher as a reward.
  • Google translate 나는 온갖 고생을 하며 내 학비를 대 준 형님께 어떻게든 보수를 하고 싶다.
    I would like to pay somehow to my brother, who has gone through all kinds of hardships and paid my tuition.
  • Google translate 제 아들 결혼이 잘 성사되도록 도와주셨으니 꼭 보답을 하고 싶어요.
    You've helped my son's marriage go well, so i'd like to return your favor.
    Google translate 보수를 바라고 한 일이 아니니 마음 쓰지 마세요.
    I didn't do this for the sake of remuneration, so don't worry.

보수: reward; repay,ほうしゅう【報酬】,retour,remuneración,مكافأة,шан харамж, шагнал, хариу, талархал,sự đền ơn, sự báo đáp ân nghĩa, sự trả ơn,การตอบแทน, การตอบแทนน้ำใจ,imbalan, penghargaan, remunerasi,вознаграждение; благодарность,酬报,

2. 일이나 노력의 대가로 받는 돈이나 물건.

2. TIỀN CÔNG, VẬT TRẢ CÔNG: Tiền hay đồ vật nhận được như cái giá của công việc hay sự nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 보수.
    High pay.
  • Google translate 보수가 적다.
    The pay is low.
  • Google translate 보수를 받다.
    Receive remuneration.
  • Google translate 보수를 요구하다.
    Demand remuneration.
  • Google translate 보수를 지급하다.
    Pay remuneration.
  • Google translate 과외는 다른 아르바이트에 비하여 시간당 보수가 높은 편이다.
    Private tutoring pays better per hour than other part-time jobs.
  • Google translate 승규는 지금 다니고 있는 회사의 보수가 너무 적어서 이직을 고려하고 있다.
    Seung-gyu is considering changing jobs because the company he's working for now pays too little.
  • Google translate 정해진 근무 시간 외에 초과 근무를 할 경우 그에 대한 보수를 지급받게 된다.
    If you work overtime outside the prescribed working hours, you will be paid for it.
  • Google translate 너는 나중에 어떤 직장에 들어가고 싶니?
    What kind of job do you want to enter later?
    Google translate 보수가 많지 않아도 일이 재미있고 근무 환경이 좋은 곳에 가고 싶어요.
    I don't want to pay too much, but i want to go somewhere that's fun and has a good working environment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수 (보ː수)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 보수 (報酬) @ Giải nghĩa

🗣️ 보수 (報酬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)