🌟 어처구니없다

  Tính từ  

1. 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

1. ĐIẾNG NGƯỜI, CHẾT LẶNG: Gặp phải việc quá bất ngờ nên như thể chết lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어처구니없는 말.
    Unbelievable.
  • Google translate 어처구니없는 실수.
    A ridiculous mistake.
  • Google translate 어처구니없는 행동.
    Unbelievable behavior.
  • Google translate 어처구니없게 말하다.
    Say absurdly.
  • Google translate 사람들이 이 집의 주인인 나를 도둑으로 오해하다니 정말 어처구니없다.
    It is ridiculous that people mistook me, the owner of this house, as a thief.
  • Google translate 나는 시험 답안지에 이름 쓰는 것을 잊어버리는 어처구니없는 실수를 했다.
    I made a ridiculous mistake of forgetting to write my name on the exam paper.
  • Google translate 우리 팀이 그렇게 쉽게 골을 내주다니 경기를 보는 우리들도 정말 어처구니없고 화가 났다.
    It was ridiculous and upsetting to see our team score so easily.
  • Google translate 아들이 아무 이유 없이 학교를 그만두겠다고 했다면서요?
    I heard your son said he would quit school for no reason.
    Google translate 네. 하도 어처구니없어서 대꾸도 안 했어요.
    Yeah. it was so ridiculous that i didn't even answer back.
Từ đồng nghĩa 어이없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

어처구니없다: absurd; ridiculous; preposterous,あきれる【呆れる・惘れる】。あっけにとられる【呆気に取られる】。あぜんとする【唖然とする】,stupéfiant, absurde, déraisonnable, étonnant, surprenant, incroyable, insensé,atónito, asombrado, estupefacto, pasmado,لا يُصَدَّق، غير معقول، مَصدوم، مَصعوق,санаанд үл багтах, санаанд оромгүй,điếng người, chết lặng,ไม่น่าเชื่อ, ไม่น่าเป็นไปได้,tidak masuk akal,абсурдный; невероятный,荒唐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어처구니없다 (어처구니업따) 어처구니없는 (어처구니엄는) 어처구니없어 (어처구니업써) 어처구니없으니 (어처구니업쓰니) 어처구니없습니다 (어처구니업씀니다) 어처구니없고 (어처구니업꼬) 어처구니없지 (어처구니업찌)
📚 Từ phái sinh: 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 어처구니없다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어처구니없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)