🌟 어처구니없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어처구니없다 (
어처구니업따
) • 어처구니없는 (어처구니엄는
) • 어처구니없어 (어처구니업써
) • 어처구니없으니 (어처구니업쓰니
) • 어처구니없습니다 (어처구니업씀니다
) • 어처구니없고 (어처구니업꼬
) • 어처구니없지 (어처구니업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 어처구니없다 @ Ví dụ cụ thể
- 맹랑하고 어처구니없다. [맹랑하다 (孟浪하다)]
• Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76)