🌟 중요하다 (重要 하다)

Tính từ  

1. 귀중하고 꼭 필요하다.

1. CẦN THIẾT, QUAN TRỌNG, TRỌNG YẾU, CẦN YẾU: Quý trọng và chắc chắn cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요한 과업.
    An important task.
  • Google translate 중요한 말.
    Important words.
  • Google translate 중요한 문제.
    Important problem.
  • Google translate 중요한 사건.
    An important event.
  • Google translate 중요하게 생각하다.
    Consider important.
  • Google translate 시기가 중요하다.
    Timing matters.
  • Google translate 중요하다.
    More important.
  • Google translate 살을 뺄 때는 운동을 병행하는 것이 중요하다.
    When you lose weight, it is important to exercise at the same time.
  • Google translate 나는 국어와 수학같이 중요한 과목을 집중적으로 공부했다.
    I concentrated on important subjects such as korean and math.
  • Google translate 이렇게 자꾸 아파서 일을 못하니 큰일이네.
    It's a big deal that i can't work because i'm so sick.
    Google translate 지금 너한테 가장 중요한 건 얼른 낫는 거야.
    The most important thing to you right now is to get well soon.

중요하다: important,じゅうようだ【重要だ】,important, grave, sérieux,importante, necesario, imprescindible, esencial, crucial,هام,чухал, эрхэм,cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu,สำคัญ, จำเป็น,penting,важный,重要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요하다 (중ː요하다) 중요한 (중ː요한) 중요하여 (중ː요하여) 중요해 (중ː요해) 중요하니 (중ː요하니) 중요합니다 (중ː요함니다)
📚 Từ phái sinh: 중요(重要): 귀중하고 꼭 필요함.


🗣️ 중요하다 (重要 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 중요하다 (重要 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)