🌟 즉시 (卽時)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 벌어진 바로 그때.

1. TỨC THÌ, LẬP TỨC: Đúng lúc việc nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즉시 통과.
    Immediate passage.
  • Google translate 합격 즉시.
    Upon acceptance.
  • Google translate 즉시로 뛰어가다.
    Run immediately.
  • Google translate 즉시에 나오다.
    Come out on the spot.
  • Google translate 즉시에 퍼지다.
    Spread immediately.
  • Google translate 나는 그녀를 본 즉시에 사랑에 빠졌다.
    I fell in love at the instant i saw her.
  • Google translate 선생님이 돌아오셨다는 소식에 아이들은 그 즉시 교무실에 몰려갔다.
    The children rushed to the teachers' room immediately upon the news of the teacher's return.
  • Google translate 형은 졸업 즉시 평소 바라 왔던 회사에 취직을 했다.
    Upon graduation, my brother got a job at the company he had been looking for.
  • Google translate 왜 발견 즉시 경찰에 신고하지 않았나요?
    Why didn't you report it to the police as soon as you found it?
    Google translate 그때는 너무 당황스러워서 아무 생각이 안 났습니다.
    I was so embarrassed at the time that i couldn't think of anything.

즉시: immediately,そくじ【即事】,(n.) à l'instant, immédiatement, sans délai,instante, inmediato,حال,даруй, даруйд,tức thì, lập tức,ทันที, ทันใด, โดยฉับพลัน,begitu, pada saat, tepat saat,немедленно; незамедлительно; тот час,即刻,立刻,马上,当场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉시 (즉씨)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 즉시 (卽時) @ Giải nghĩa

🗣️ 즉시 (卽時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46)