🌟 조정 (調停)

  Danh từ  

1. 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.

1. SỰ ĐIỀU ĐÌNH: Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분쟁 조정.
    Dispute mediation.
  • Google translate 의견 조정.
    Coordinating opinions.
  • Google translate 조정 기간.
    Adjustment period.
  • Google translate 조정이 이어지다.
    Adjustments continue.
  • Google translate 조정을 거치다.
    Go through adjustment.
  • Google translate 조정을 하다.
    Make adjustments.
  • Google translate 조정에 나서다.
    Enter into mediation.
  • Google translate 회사와 노조 사이의 분쟁 조정을 위해 위원회가 열렸다.
    A committee was held to mediate disputes between the company and the union.
  • Google translate 조정 기간 동안 법원은 당사자들에게 조금씩 양보할 것을 요구했다.
    During the mediation period, the court called on the parties to make small concessions.
  • Google translate 생각이 모두 달라서 합의점을 찾기가 쉽지 않습니다.
    All different ideas make it difficult to reach an agreement.
    Google translate 내가 직접 조정에 나서야겠다.
    I'll have to make my own adjustments.
Từ tham khảo 중재(仲裁): 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시킴.

조정: mediation,ちょうてい【調停】。ちゅうさい【仲裁】,arbitrage, médiation, conciliation,mediación, arbitraje, coordinación,توسّط,зохицуулалт,sự điều đình,การไกล่เกลี่ย, การประนีประนอม, การลอมชอม, การปรองดองกัน, การเป็นคนกลาง,peleraian, penengahan, mediasi,примирение,调解,调和,调停,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정 (조정)
📚 Từ phái sinh: 조정하다(調停하다): 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 조정 (調停) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Luật (42) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)