🌟 산란 (産卵)

Danh từ  

1. 알을 낳음.

1. SỰ ĐẺ TRỨNG: Việc sinh ra trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산란 시기.
    Scattering time.
  • Google translate 산란 주기.
    Scatter cycle.
  • Google translate 산란이 이루어지다.
    Dissolve.
  • Google translate 산란을 마치다.
    Finish scattering.
  • Google translate 산란을 준비하다.
    Prepare for scattering.
  • Google translate 산란을 하다.
    Dissolve.
  • Google translate 연어는 자기가 태어난 강으로 돌아와 산란을 하는 본능이 있다.
    Salmon have an instinct to return to the river where they were born and give birth.
  • Google translate 집 안 어딘가에서 바퀴벌레가 산란을 했는지 요즘 바퀴가 여러 마리 보인다.
    Somewhere in the house, i see several wheels these days to see if the cockroaches have been scattered.
  • Google translate 굴비가 통통해서 맛있어 보이네요.
    The dried yellow corvina looks delicious.
    Google translate 산란 직전에 잡은 거라 알도 꽉 찼어요.
    I caught him just before the scattering, so the eggs are full.

산란: spawning; egg-laying,さんらん【産卵】,ponte, frai,desove,إباضة,түрс шахах, зулзагалах,sự đẻ trứng,การวางไข่, การออกไข่,bertelur, peneluran,метание; яйцекладка,产卵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란 (살ː란)
📚 Từ phái sinh: 산란하다(産卵하다): 알을 낳다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)