🌟 홀짝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝대다 (
홀짝때다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🌷 ㅎㅉㄷㄷ: Initial sound 홀짝대다
-
ㅎㅉㄷㄷ (
홀짝대다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC ỰC: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄷㄷ (
훌쩍대다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄷㄷ (
히쭉대다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43)