🌟 홀짝홀짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝홀짝하다 (
홀짜콜짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝홀짝: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계…
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)