🌟 후들후들

Phó từ  

1. 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리는 모양.

1. BẦN BẬT, LẨY BẨY: Hình ảnh chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후들후들 떨리다.
    Shaking.
  • Google translate 후들후들 흔들리다.
    Shake gently.
  • Google translate 강한 추위에 온몸이 후들후들 떨렸다.
    My whole body trembled in the strong cold.
  • Google translate 몸에 힘이 없어서 걸을 때마다 다리가 후들후들 떨렸다.
    My legs trembled whenever i walked because i had no strength in my body.
  • Google translate 그는 가끔씩 다리가 후들후들 떨리고 손발이 저리는 증상 때문에 병원을 찾았다.
    He sometimes visited the hospital because of symptoms of shaking legs and numb hands and feet.
  • Google translate 왜 이렇게 자꾸 몸이 후들후들 떨리지?
    Why does my body keep shaking?
    Google translate 긴장했나 봐. 자, 이 따뜻한 물 좀 마시고 긴장 풀어.
    He must be nervous. here, drink this warm water and relax.

후들후들: shakingly,ぶるぶる。がたがた,,temblando, estremeciéndose,باهتزاز,салга салга,bần bật, lẩy bẩy,งก ๆ, (สั่น)เทา,,,瑟瑟地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후들후들 (후들후들)
📚 Từ phái sinh: 후들후들하다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.


🗣️ 후들후들 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11)