🌟 후후

Phó từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

1. (THỔI) PHÙ PHÙ: Tiếng trề bụm miệng cho tròn và liên tục thổi hơi ra. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후후 불다.
    Blow.
  • Google translate 후후 소리를 내다.
    Whoo hoo hoo.
  • Google translate 아이는 뜨거운 코코아차를 후후 불며 마셨다.
    The child blew hot cocoa tea and drank it.
  • Google translate 그는 내 다친 상처에 후후 입김을 불어 주었다.
    He gave my wounded wound a puff of breath.
  • Google translate 엄마는 뜨거운 고기를 후후 불어서 아이에게 먹여 주었다.
    The mother blew the hot meat and fed it to the child.
  • Google translate 엄마, 넘어져서 무릎이 아파요.
    Mom, i fell down and my knee hurts.
    Google translate 이리 오렴. 안 아프게 엄마가 후후 불어 줄게.
    Come here. i'll blow it for you so that it doesn't hurt.
작은말 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

후후: puff puff,ふうふう,,soplando,صوت "هو هو",пү пү,(thổi) phù phù,ฟู่ ๆ, ฮู่ ๆ,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후 (후후)
📚 Từ phái sinh: 후후거리다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다. 후후대다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다. 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

🗣️ 후후 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thể thao (88) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97)