🌟 제일 (第一)

☆☆☆   Phó từ  

1. 여럿 중에서 가장.

1. THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제일 무섭다.
    That's the scariest.
  • Google translate 제일 예쁘다.
    Most beautiful.
  • Google translate 제일 잘하다.
    Best.
  • Google translate 제일 좋아하다.
    Favorite.
  • Google translate 제일 친절하다.
    Most kind.
  • Google translate 제일 크다.
    Biggest.
  • Google translate 승규는 우리 반에서 공부를 제일 잘한다.
    Seung-gyu is the best student in my class.
  • Google translate 나는 아내가 세상에서 제일 예쁜 것 같다.
    I think my wife is the prettiest in the world.
  • Google translate 지수야, 너는 세상에서 누가 제일 좋아?
    Jisoo, who do you like best in the world?
    Google translate 그야 물론 엄마가 최고로 좋지!
    Of course i love my mom the best!
준말 젤: 여럿 중에서 가장.

제일: most,いちばん【一番】。もっとも【最も】,,primeramente,أوّلاً ، الأكثر ، الأكبر ، الأجمل,хамгийн, тэргүүн, нэгдүгээр,thứ nhất, số một, đầu tiên,ที่สุด, ดีที่สุด, มากที่สุด,paling, ter-,самый; первичный,最,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제일 (제ː일)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 제일 (第一) @ Giải nghĩa

🗣️ 제일 (第一) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)