🌟 훌쩍이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍이다 (
훌쩌기다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…
🌷 ㅎㅉㅇㄷ: Initial sound 훌쩍이다
-
ㅎㅉㅇㄷ (
훌쩍이다
)
: 액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅇㄷ (
히쭉이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích. -
ㅎㅉㅇㄷ (
홀짝이다
)
: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)