🌟 기대다

Động từ  

1. 근거로 하다.

1. DỰA VÀO: lấy làm căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근거에 기대다.
    Lean on evidence.
  • Google translate 사실에 기대다.
    Lean on facts.
  • Google translate 생각에 기대다.
    Lean on thought.
  • Google translate 주장에 기대다.
    Lean on an argument.
  • Google translate 내 논문은 김 박사의 주장에 기대고 있다.
    My paper leans on dr. kim's argument.
  • Google translate 통계 자료에 기대어 보면 우리나라의 출산율은 점점 낮아지고 있다.
    The nation's birth rate is getting lower and lower, depending on statistics.
  • Google translate 이번 대선에서는 누가 당선될까?
    Who will be elected in this presidential election?
    Google translate 여론 조사 결과에 기대면 야당 후보가 유리하대.
    The opposition candidate has the advantage of the polls.

기대다: base,よる【拠る】,se fonder, s'autoriser de, s'étayer, s'appuyer, se baser sur,basarse, fundamentarse, cimentarse,مرتقب,түшиглэх,dựa vào,อิง, อ้าง, อ้างอิง,berlandasan, berdasarkan,опираться; упираться,依凭,依据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대다 (기대다)


🗣️ 기대다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)