🌟 -미 (米)

Phụ tố  

1. ‘쌀’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GẠO: Hậu tố thêm nghĩa "gạo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호미
    Cho ho mi.
  • Google translate 군량미
    Gunnyangmi.
  • Google translate 백옥미
    Baek ok mi.
  • Google translate 비축미
    Reserve rice.
  • Google translate 정부미
    Government beauty.

-미: -mi,まい【米】,,,,,gạo,ข้าว...,beras,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)