🌟 나으리
Danh từ
🗣️ 나으리 @ Ví dụ cụ thể
- 어사 나으리. [어사 (御史)]
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 나으리
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)