🌟 나으리

Danh từ  

1. → 나리

1.


나으리: ,

🗣️ 나으리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)