🌟 누래지다
Động từ
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 누래지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208)