🌟 두째

Số từ  

1. → 둘째 2

1.


두째: ,

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)