🌟 설레이다

Động từ  

1. → 설레다

1.


설레이다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28)