🌟 섭하다

Tính từ  

1. → 섭섭하다

1.


섭하다: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42)