🌟 안스럽다

Tính từ  

1. → 안쓰럽다

1.


안스럽다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)