🌟 안스럽다
Tính từ
🌷 ㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 안스럽다
-
ㅇㅅㄹㄷ (
예사롭다
)
: 흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên. -
ㅇㅅㄹㄷ (
예스럽다
)
: 옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa. -
ㅇㅅㄹㄷ (
안스럽다
)
: → 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70)