🌟 액센트

Danh từ  

1. → 악센트

1.


액센트: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)