🌟 상대 높임법 (相對 높임 法)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Giải nghĩa
- 해라체 (해라體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 하게체 (하게體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.
- 해체 (해體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 해요체 (해요體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 하오체 (하오體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법.
- 격식체 (格式體) : 한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나.
🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Ví dụ cụ thể
- 한국어에는 주체 높임법, 상대 높임법이 있다. [주체 높임법 (主體높임法)]
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)