🌟 상대 높임법 (相對 높임 法)

1. 일정한 종결 어미를 선택함으로써 듣는 사람을 높이는 높임법.

1. PHÉP ĐỀ CAO ĐỐI PHƯƠNG: Phép đề cao người nghe bằng cách chọn lựa vĩ tố kết thúc câu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대 높임법의 사용.
    Used of relative elevations.
  • Google translate 상대 높임법을 배우다.
    Learn relative honorifics.
  • Google translate 상대 높임법을 쓰다.
    Use relative elevations.
  • Google translate 상대 높임법에 따르다.
    Follow relative elevations.
  • Google translate 상대 높임법에 맞다.
    Corresponding to relative elevations.
  • Google translate 상대 높임법은 주로 종결 어미를 통해 표현된다.
    Relative elevation is mainly expressed through the ending word.
  • Google translate 상대 높임법의 비격식체에는 '해요체'와 '해체'가 있다.
    The scaffolding of the relative elevation method has 'disarm' and 'disarm'.
  • Google translate 높임법에는 주체 높임법, 객체 높임법, 상대 높임법 등이 있다.
    There are principal elevations, object elevations, relative elevations, etc.
Từ tham khảo 주체 높임법(主體높임法): 용언의 어간에 높임의 선어말 어미 ‘-시-’를 붙여 문장의 주…

상대 높임법: addressee honorification,たいぐうひょうげん【待遇表現】,registre honorifique de l'interlocuteur, registre de respect de l'interlocuteur,tratamiento honorífico relativo,طريقة الاحترام لطرف آخر,сонсогчийг хүндэтгэх,phép đề cao đối phương,วิธีแสดงความสุภาพต่อคู่สนทนา,bentuk sopan lawan bicara,,相对敬称,听者尊敬法,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 상대높임법 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76)