🌟 상대 높임법 (相對 높임 法)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Giải nghĩa
- 해라체 (해라體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 하게체 (하게體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.
- 해체 (해體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 해요체 (해요體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
- 하오체 (하오體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법.
- 격식체 (格式體) : 한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나.
🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Ví dụ cụ thể
- 한국어에는 주체 높임법, 상대 높임법이 있다. [주체 높임법 (主體높임法)]
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)